Có 2 kết quả:
挡泥板 dǎng ní bǎn ㄉㄤˇ ㄋㄧˊ ㄅㄢˇ • 擋泥板 dǎng ní bǎn ㄉㄤˇ ㄋㄧˊ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mudguard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mudguard
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0